BẢNG GIÁ DỊCH VỤ
(Xin vui lòng xem thêm giảm giá niềng răng mắc cài Tại Đây)
(Xin vui lòng xem thêm giảm giá niềng răng khay trong Tại Đây)
Tên sản phẩm |
Đơn vị |
Đơn giá VND |
Niềng răng – chỉnh nha |
||
Niềng răng trẻ em, có chỉnh xương, không khí cụ, <2 năm, mắc cài kim loại BioBrackets (Mỹ) (MC sứ Mỹ thêm 10 triệu VND) |
Trọn gói | 46.500.000đ |
Niềng răng trẻ em, có chỉnh xương, không khí cụ, 2-3 năm, mắc cài kim loại BioBrackets (Mỹ) (MC sứ Mỹ thêm 10 triệu VND) |
Trọn gói | 51.500.000đ |
Niềng răng trẻ em, có chỉnh xương, có khí cụ, 2,5-4 năm, mắc cài kim loại BioBrackets (Mỹ) (MC sứ Mỹ thêm 10 triệu VND) |
Trọn gói | 61.500.000đ |
Niềng răng người lớn, đơn giản, <2 năm, không nhổ răng, MC kim loại (Mỹ), (MC sứ Mỹ thêm 10 triệu VND) |
Trọn gói | 41.500.000đ |
Niềng răng người lớn, khó, >2 năm, không nhổ răng, MC kim loại (Mỹ), (MC sứ Mỹ thêm 10 triệu VND) |
Trọn gói | 46.500.000đ |
Niềng răng người lớn, rất khó, >2 năm, có sử dụng hỗ trợ, MC kim loại (Mỹ), (MC sứ Mỹ thêm 10 triệu VND) |
Trọn gói | 56.500.000đ |
Niềng răng khay trong Maslign (Đức), độ khó hạng Elite |
Trọn gói | 89.500.000đ |
Niềng răng khay trong Maslign (Đức), độ khó hạng Moderate |
Trọn gói | 109.500.000đ |
Niềng răng khay trong Maslign (Đức), độ khó hạng Hard. ltd |
Trọn gói | 137.500.000đ |
Niềng răng khay trong Invisalign (Mỹ), độ khó hạng Elite |
Trọn gói | 108.500.000đ |
Niềng răng khay trong Invisalign (Mỹ), độ khó hạng Moderate |
Trọn gói | 136.500.000đ |
Niềng răng khay trong Invisalign (Mỹ), độ khó hạng Hard. ltd | Trọn gói | 186.500.000đ |
Hàm duy trì trong suốt làm thêm |
Bộ | 1.500.000đ |